Có 4 kết quả:
矫治 jiǎo zhì ㄐㄧㄠˇ ㄓˋ • 矯治 jiǎo zhì ㄐㄧㄠˇ ㄓˋ • 角質 jiǎo zhì ㄐㄧㄠˇ ㄓˋ • 角质 jiǎo zhì ㄐㄧㄠˇ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to correct (e.g. sight or hearing)
(2) to rectify
(3) to cure
(2) to rectify
(3) to cure
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to correct (e.g. sight or hearing)
(2) to rectify
(3) to cure
(2) to rectify
(3) to cure
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cutin
(2) keratin
(2) keratin
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cutin
(2) keratin
(2) keratin
Bình luận 0