Có 4 kết quả:

矫治 jiǎo zhì ㄐㄧㄠˇ ㄓˋ矯治 jiǎo zhì ㄐㄧㄠˇ ㄓˋ角質 jiǎo zhì ㄐㄧㄠˇ ㄓˋ角质 jiǎo zhì ㄐㄧㄠˇ ㄓˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to correct (e.g. sight or hearing)
(2) to rectify
(3) to cure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to correct (e.g. sight or hearing)
(2) to rectify
(3) to cure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cutin
(2) keratin

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cutin
(2) keratin

Bình luận 0